1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ behalf

behalf

/bi:hɑ:f/
Danh từ
  • on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận