1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ becoming

becoming

/bi"kʌmiɳ/
Tính từ
  • vừa, hợp, thích hợp, xứng
    • cursing is not becoming to a lady:

      cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người phụ nữ tử tế

    • a very becoming hat:

      một cái mũ đội rất vừa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận