1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beastly

beastly

/"bi:stli/
Tính từ
  • như động vật, thô lỗ, cục cằn; hung bạo
  • bần, đáng tởm, chỉ đáng cho động vật
    • beastly food:

      đồ ăn bẩn chỉ đáng cho động vật

  • xấu, khó chịu
Phó từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận