Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bald-headed
bald-headed
/"bɔ:ld"hedid/
Tính từ
hói đầu
có vết lang trắng ở mặt (ngựa...)
Thành ngữ
to
go
bald-headed
into
(for)
something
nhắm mắt làm liều việc gì
Thảo luận
Thảo luận