1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baffle

baffle

/"bæfl/
Danh từ
Động từ
  • làm trở ngại
  • làm hỏng, làm thất bại
  • làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
    • baffling winds:

      gió đổi hướng luôn luôn

Kỹ thuật
  • bộ làm lệch
  • bộ tiêu âm
  • bức chắn
  • làm đổi hướng
  • ngăn
  • ngưỡng hắt nước
  • màn chắn cộng hưởng
  • màng ngăn
  • tấm chắn
  • tấm chắn gió
  • tấm ngăn
  • tường ngăn
  • vách ngăn
  • van điều tiết
  • van đổi hướng
Xây dựng
  • bộ cản âm
  • bộ chuyển hướng
  • bừng
  • rào ngăn, tấm chắn
  • thiết bị tiêu năng
Y học
  • lá sách
Điện tử - Viễn thông
  • ngưỡng phân dòng
Cơ khí - Công trình
  • mố giảm sức
  • vách chắn gió
Điện lạnh
  • vách cách âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận