1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ award

award

/ə"wɔ:d/
Danh từ
  • phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho)
  • sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo...
  • sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định bắt phải chịu)
Động từ
  • tặng, tặng thưởng, trao tặng
  • quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)
Kinh tế
  • ban cho
  • cấp
  • cho
  • học bổng
  • phán định cho
  • phán quyết trọng tài
  • phần thưởng
  • quyết định cho thầu
  • quyết định của (tòa án) trọng tài
  • quyết định trao cho
  • quyết thầu
  • sự phán quyết
  • sự quyết định cho thầu
  • sự thưởng
  • thuận cho
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận