Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ medal
medal
/"medl/
Danh từ
huy chương, mề đay
Thành ngữ
the
reverse
of
the
medal
nghĩa bóng
mặt trái của vấn đề
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận