Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ avow
avow
/"əvau/
Động từ
nhận; thừa nhận; thú nhận
to
avow
one"s
faults
:
nhận khuyết điểm (lỗi)
to
avow
oneself...
:
tự nhận là... tự thú nhận là...
Thảo luận
Thảo luận