1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ authoritative

authoritative

/ɔ:"θɔritətiv/
Tính từ
  • có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
  • hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán
  • có uy quyền, có quyền lực

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận