1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auspice

auspice

/"ɔ:spis/
Danh từ
  • điềm hay, điềm lành, điềm tốt
  • thuật bói chim (xem chim để bói)
  • (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
Kinh tế
  • bảo trợ
  • sự bảo hộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận