Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auspice
auspice
/"ɔ:spis/
Danh từ
điềm hay, điềm lành, điềm tốt
under
favourable
auspices
:
có những điềm tốt
thuật bói chim (xem chim để bói)
(số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ
under
the
auspices
of
:
được sự che chở của
Kinh tế
bảo trợ
sự bảo hộ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận