1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auspices

auspices

Danh từ
  • to set up a business under the auspices of a government aid scheme
  • bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ
  • thuật bói chim (xem) chim để bói
  • (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận