Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ atone
atone
/ə"toun/
Nội động từ
chuộc (lỗi)
to
atone
for
a
fault
:
chuộc lỗi
Động từ
từ cổ
dàn xếp, hoà giải
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận