1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arisen

arisen

/ə"raiz/
Nội động từ
  • xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra
  • phát sinh do; do bởi
    • difficulties arising from the war:

      những phát sinh khó khăn do chiến tranh

  • thơ ca sống lại, hồi sinh
  • từ cổ mọc lên; trở dậy
  • Anh - Mỹ từ cổ nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận