1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ architect

architect

/"ɑ:kitekt/
Danh từ
  • kiến trúc sư
  • nghĩa bóng người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo
Kỹ thuật
  • kiến trúc sư
Xây dựng
  • Kiến trúc sư. Nghề kiến trúc sư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận