1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ apprentice

apprentice

/ə"prentis/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • người học nghề
  • người học việc
  • người học viên
Kỹ thuật
  • mái che
  • mái một dốc
Xây dựng
  • nhà một mái
Cơ khí - Công trình
  • thợ học nghề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận