1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ appreciation

appreciation

/ə,pri:ʃi"eiʃn/
Danh từ
  • sự đánh giá
  • sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị
  • sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá
  • sự cảm kích
  • sự nâng giá trị
  • sự phê phán (một cuốn tiểu thuyết...)
  • Anh - Mỹ sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc
Kinh tế
  • lên giá
  • sự đánh giá
  • sự lên giá
  • sự tăng giá
  • sự tăng trị (của tiền tệ, tài sản)
Kỹ thuật
  • sự đánh giá
Xây dựng
  • sự nâng giá
  • sự tăng giá trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận