1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ analyser

analyser

/"ænəlaizə/
Danh từ
Kinh tế
  • máy phân tích
Kỹ thuật
  • bộ phân tích
  • máy phân tích
Xây dựng
  • bộ tập hợp
Điện lạnh
  • kính phân tích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận