Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ amendment
amendment
/ə"mendmənt/
Danh từ
sự cải tà quy chánh
sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn
sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)
to
move
an
amendment
to
a
bill
:
đề nghị bổ sung một đạo luật
từ cổ
sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
Kinh tế
bổ sung
sự tu cải
sửa đổi
tu chính
Kỹ thuật
chỉnh sửa
hiệu chỉnh
sự hiệu chỉnh
sự sửa chữa
sửa chữa
sửa đổi
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận