1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ amendment

amendment

/ə"mendmənt/
Danh từ
  • sự cải tà quy chánh
  • sự sửa đổi cho tốt hơn; sự cải thiện; sự bồi bổ cho tốt hơn
  • sự sửa đổi, sự bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm...)
  • từ cổ sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ
Kinh tế
  • bổ sung
  • sự tu cải
  • sửa đổi
  • tu chính
Kỹ thuật
  • chỉnh sửa
  • hiệu chỉnh
  • sự hiệu chỉnh
  • sự sửa chữa
  • sửa chữa
  • sửa đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận