1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ altogether

altogether

/,ɔ:ltə"geðə/
Phó từ
  • hoàn toàn, hầu
  • nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ
  • cả thảy, tất cả
Danh từ
  • (an altogether) toàn thể, toàn bộ
  • (the altogether) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận