altogether
/,ɔ:ltə"geðə/
Phó từ
- hoàn toàn, hầu
- nhìn chung, nói chung; nhìn toàn bộ
nhìn chung, đại thể
- cả thảy, tất cả
bao nhiểu cả thảy?
Danh từ
- (an altogether) toàn thể, toàn bộ
- (the altogether) người mẫu khoả thân (để vẽ...); người trần truồng
để trần truồng (làm mẫu vẽ, nặn...)
Thảo luận