1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ altitude

altitude

/"æltitju:d/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cao trình
  • chỗ cao
  • cốt
  • độ cao
  • độ cao so với mặt nước biển
  • độ cao tuyệt đối
Toán - Tin
  • cao độ
  • tọa độ Z
Cơ khí - Công trình
  • nơi cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận