Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ alinement
alinement
/ə"lainmənt/ (alinement) /ə"lainmənt/
Danh từ
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
out
of
alignment
:
không thẳng hàng
in
alignment
with
:
thẳng hàng với
Thảo luận
Thảo luận