Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ air-borne
air-borne
/"eəbɔ:n/
Tính từ
được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy bay
ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên
all
planes
are
air-borne
:
tất cả máy bay đều đã cất cánh
quân sự
được tập luyện đặc biệt cho việc tác chiến trên không
air-borne
cavalry
:
kỵ binh bay
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận