Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ afar
afar
/ə"fɑ:/
Phó từ
xa, ở xa, cách xa
from
afar
:
từ xa
to
stand
afar
off
:
đứng cách xa
Thảo luận
Thảo luận