1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advised

advised

/əd"vaizd/
Tính từ
  • am hiểu, hiểu biết
  • đúng, đúng đắn, chí lý
  • có suy nghĩ thận trọng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận