Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ advise
advise
/əd"vaiz/
Động từ
khuyên, khuyên bảo, răn bảo
thương nghiệp
báo cho biết
to
advise
someone
of
something
:
báo cho ai biết việc gì
hỏi ý kiến
to
advise
with
someone
:
hỏi ý kiến người nào
Kinh tế
báo cho biết
thông báo
thông tin
thông tri
Kỹ thuật
khuyên
thông báo
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận