1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ advancement

advancement

/əb"vɑ:nsmənt/
Danh từ
  • sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
  • sự thăng chức, đề bạt
  • pháp lý tiền (người kế thừa được) nhận trước
Kinh tế
  • đề bạt
  • sự thăng chức
  • sự tiến tới
  • thúc đẩy
  • tiền (người thừa kế) được nhận trước
  • tiến bộ
  • tiền nhận trước (của người thừa kế)
Y học
  • thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận