advancement
/əb"vɑ:nsmənt/
Danh từ
- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên
tiến bộ trong nghề nghiệp
- sự thăng chức, đề bạt
- pháp lý tiền (người kế thừa được) nhận trước
Kinh tế
- đề bạt
- sự thăng chức
- sự tiến tới
- thúc đẩy
- tiền (người thừa kế) được nhận trước
- tiến bộ
- tiền nhận trước (của người thừa kế)
Y học
- thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)
Chủ đề liên quan
Thảo luận