adulterate
/ə"dʌltərit/
Tính từ
- có pha rượu
- giả, giả mạo (vật)
- ngoại tình, thông dâm
Động từ
- pha, pha trộn
to adulterate milk with water:
pha sữa với nước
- àm giả mạo
Kinh tế
- chế tạo
- có pha
- giả mạo
- làm giả
- ngụy cải
- ngụy chế
- pha thêm vào
Kỹ thuật
- làm giả mạo
- pha
- pha trộn
Xây dựng
- được pha trộn
- không thuần chất
- không tinh khiết
Chủ đề liên quan
Thảo luận