1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adrift

adrift

/ə"drift/
Tính từ
Phó từ
Kỹ thuật
  • lênh đênh
  • trôi dạt
Giao thông - Vận tải
  • bị sóng cuốn tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận