1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admire

admire

/əd"maiə/
Động từ
  • ngắm nhìn một cách vui thích
  • khâm phục, thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
  • say mê, mê
  • từ cổ lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
  • Anh - Mỹ ao ước, khao khát (làm gì)
Xây dựng
  • khâm phục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận