1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ admiral

admiral

/"ædmərəl/
Danh từ
  • đô đốc
  • người chỉ huy hạm đội
  • người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
  • tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
  • động vật bướm giáp
Xây dựng
  • đô đốc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận