1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ adept

adept

/"ædept/
Danh từ
  • người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
  • từ cổ nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
Tính từ
Xây dựng
  • khôn khéo
  • tinh thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận