1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ acquirement

acquirement

/ə"kwaiəmənt/
Danh từ
  • sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
  • (số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận