1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zing

zing

Danh từ
Nội động từ
  • tiếng lóng rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận