Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ zing
zing
Danh từ
tiếng rít (đạn bay...)
sức sống; tính sinh động
with
plenty
of
zing
:
đầy nhiệt huyết
tiếng lóng
Nội động từ
tiếng lóng
rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận