Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yonder
yonder
/"jɔndə/
Tính từ
kia, đằng kia, đằng xa kia
yonder
group
of
trees
:
khóm cây đằng xa kia
Thảo luận
Thảo luận