Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yeoman
yeoman
/"joumən/
Danh từ
tiểu chủ (ở nông thôn, có ít ruộng đất cày cấy lấy)
kỵ binh nghĩa dũng
hàng hải
yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu
Anh - Mỹ
hạ sĩ quan làm việc văn phòng
sử học
địa chủ nhỏ
Thành ngữ
to
do
yeoman("s)
service
giúp đỡ tận tình trong lúc nguy nan
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Anh - Mỹ
Sử học
Thảo luận
Thảo luận