Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ yeasty
yeasty
/"ji:sti/
Tính từ
men
yeasty
taste
:
vị men
có bọt, đầy bọt
yeasty
sea
:
biển đầy bọt
sôi sục, bồng bột
hời hợt, rỗng tuếch
yeasty
writing
:
bài viết rỗng tuếch
Kinh tế
có men
dịch men chiết
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận