1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ yeasty

yeasty

/"ji:sti/
Tính từ
  • men
  • có bọt, đầy bọt
  • sôi sục, bồng bột
  • hời hợt, rỗng tuếch
Kinh tế
  • có men
  • dịch men chiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận