Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrick
wrick
/rik/
Danh từ
sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)
Động từ
làm trật, làm trẹo, làm sái; làm vẹo
to
wrick
one"s
ankle
:
bị trật mắt cá
to
wrick
one"s
back
:
bị vẹo lưng
Thảo luận
Thảo luận