1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wrick

wrick

/rik/
Danh từ
  • sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ)
Động từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận