Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wrack
wrack
/ræk/
Danh từ
thực vật học
tảo varêch
(như) wreckage
cổ
to
go
to
wrack
and
ruin
:
đổ nát
Kinh tế
vật liệu bao ngoài
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận