Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ worth-while
worth-while
/"wə:θ"wail/
Tính từ
đáng giá, bõ công
it
is
not
a
worth-while
job
:
đó là một việc làm chẳng bõ công
Thảo luận
Thảo luận