1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ workable

workable

/"wə:kəbl/
Tính từ
  • có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực hiện
    • a workable plan:

      một kế hoạch có thể thực hiện được

  • dễ dùng, dễ cho chạy, dễ điều khiển
  • dễ khai thác
  • dễ bị ảnh hưởng, dễ sai khiến, dễ điều khiển (người)
Kinh tế
  • có thể thực hiện được
Kỹ thuật
  • có thể khai thác
Hóa học - Vật liệu
  • có thể gia công
Xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận