Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ witching
witching
/"wit i /
Tính từ
ma thuật, phép phù thuỷ
the
witching
time
(hour)
of
night
:
canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ dở thuật tà ma)
có sức quyến rũ, làm say mê
Thảo luận
Thảo luận