Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wistful
wistful
/"wistful/
Tính từ
có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
a
wistful
expression
:
vẻ thèm muốn khao khát
có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
wistful
eyes
:
mắt đăm chiêu
Thảo luận
Thảo luận