Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whorl
whorl
/w :l/
Danh từ
thực vật học
vòng (lá, cánh hoa...)
động vật
vòng xoắn
the
whorl
of
a
shell
:
vòng xoắn của vỏ ốc
dệt may
con lăn cọc sợi
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Động vật
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận