Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whittle
whittle
/"witl/
Danh từ
từ cổ
dao bầu
Động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
Thành ngữ
to
whittle
at
gọt
to
whittle
away
(down)
gọt, đẽo
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận