1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whittle

whittle

/"witl/
Danh từ
Động từ
  • chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao)
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận