1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whirligig

whirligig

/"w :ligig/
Danh từ
  • con cù, con quay
  • vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi)
  • sự quay cuồng, sự xoay vần

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận