Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whip hand
whip hand
/"wip"h nd/
Danh từ
tay cầm roi, tay phi (của người đánh xe ngựa)
nghĩa bóng
tay trên, phần hn
to
have
the
whip_hand
of
someone
:
kiểm soát ai, khống chế được ai
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận