1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ whet

whet

/wet/
Danh từ
  • sự mài (cho sắc)
  • miếng thức ăn khai vị
  • ngụm (rượu...)
Động từ
  • mài (cho sắc)
  • nghĩa bóng kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận