Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ whet
whet
/wet/
Danh từ
sự mài (cho sắc)
miếng
thức ăn
khai vị
ngụm (rượu...)
Động từ
mài (cho sắc)
nghĩa bóng
kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn...); gợi
to
whet
one"s
appetite
:
kích thích sự ngon miệng, gợi thèm
Chủ đề liên quan
Thức ăn
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận