Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ wend
wend
/wend/
Động từ
hướng (bước đi) về phía
to
wend
one"s
way
home
:
đi về nhà
từ cổ
đi
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận