Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ weed
weed
/wi:d/
Danh từ
ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh
thực vật học
cỏ dại
(the weed) thuốc lá
Động từ
giẫy cỏ, nhổ cỏ
Thành ngữ
to
weed
out
loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)
to
weed
out
the
herd
:
loại bỏ những con xấu trong đàn vật nuôi
Kỹ thuật
cỏ dại
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận