1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ weed

weed

/wi:d/
Danh từ
  • ngựa còm; người gầy yếu mnh khnh
  • thực vật học cỏ dại
  • (the weed) thuốc lá
Động từ
  • giẫy cỏ, nhổ cỏ
Thành ngữ
  • to weed out
    • loại bỏ, loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất)
Kỹ thuật
  • cỏ dại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận