1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ herd

herd

/hə:d/
Danh từ
  • bầy, đàn (vật nuôi)
  • bọn, bè lũ (người)
  • (thường) trong từ ghép người chăn (vật nuôi)
Động từ
  • dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi)
  • chắn giữ vật nuôi
  • nghĩa bóng dồn (người vào một nơi nào)
Nội động từ
  • sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi)
  • cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người)
Kinh tế
  • đàn gia súc lấy sữa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận