herd
/hə:d/
Danh từ
Động từ
- dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi)
- chắn giữ vật nuôi
- nghĩa bóng dồn (người vào một nơi nào)
Nội động từ
- sống thành bầy, đi thành bầy (vật nuôi)
- cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau (người)
Kinh tế
- đàn gia súc lấy sữa
Chủ đề liên quan
Thảo luận